Có 2 kết quả:

巾帼须眉 jīn guó xū méi ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄛˊ ㄒㄩ ㄇㄟˊ巾幗鬚眉 jīn guó xū méi ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄛˊ ㄒㄩ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

woman with a manly spirit

Từ điển Trung-Anh

woman with a manly spirit